Có 1 kết quả:
睃巡 suō xún ㄙㄨㄛ ㄒㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (eyes) to scan
(2) to glance left and right
(3) to scrutinize
(4) also written 巡睃[xun2 suo1]
(2) to glance left and right
(3) to scrutinize
(4) also written 巡睃[xun2 suo1]
Bình luận 0